| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
| Space Around | Khoảng cách xung quanh | Details | |
| Space Between | Khoảng cách giữa | Details | |
| End | Kết thúc | Details | |
| Start | Bắt đầu | Details | |
| Horizontal alignment | Căn chỉnh ngang | Details | |
| Vertical alignment | Căn chỉnh dọc | Details | |
| Google fonts | Phông chữ Google | Details | |
| System fonts | Phông chữ hệ thống | Details | |
| Color picker | Bộ chọn màu | Details | |
| Oblique | Nghiêng (Oblique) | Details | |
| Italic | Nghiêng | Details | |
| Capitalize | Viết hoa chữ cái đầu | Details | |
| Lowercase | Viết thường | Details | |
| Uppercase | Viết hoa | Details | |
| Transform | Biến đổi | Details | |
Export as