| Prio | Original string | Translation | — |
|---|---|---|---|
|
phút | Details | |
| Specify the time in hours after which the product sales cache is cleared. | Chỉ định thời gian tính bằng giờ sau đó bộ nhớ cache bán hàng của sản phẩm sẽ bị xóa. | Details | |
|
Specify the time in hours after which the product sales cache is cleared. Chỉ định thời gian tính bằng giờ sau đó bộ nhớ cache bán hàng của sản phẩm sẽ bị xóa.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Cache lifespan | Thời gian tồn tại của bộ nhớ cache | Details | |
| Months | Tháng | Details | |
| Weeks | Tuần | Details | |
| Days | Ngày | Details | |
| Hours | Giờ | Details | |
| Minutes | Phút | Details | |
| Time period | Khoảng thời gian | Details | |
| Hide for out of stock products | Ẩn đối với sản phẩm hết hàng | Details | |
|
Hide for out of stock products Ẩn đối với sản phẩm hết hàng
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Minimum sales count | Số lượng bán hàng tối thiểu | Details | |
| You can show a real number of orders count for this product or set a random fake number. | Bạn có thể hiển thị số lượng đơn đặt hàng thực tế cho sản phẩm này hoặc đặt một số giả ngẫu nhiên. | Details | |
|
You can show a real number of orders count for this product or set a random fake number. Bạn có thể hiển thị số lượng đơn đặt hàng thực tế cho sản phẩm này hoặc đặt một số giả ngẫu nhiên.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Show sales type | Hiển thị loại bán hàng | Details | |
| Show the number of sales for the last period. | Hiển thị số lượng bán hàng trong khoảng thời gian gần đây. | Details | |
|
Show the number of sales for the last period. Hiển thị số lượng bán hàng trong khoảng thời gian gần đây.
You have to log in to edit this translation.
|
|||
| Sold counter | Bộ đếm đã bán | Details | |
Export as